Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 04-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:12 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 59 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,019.05 -98.95 | 16,180.86 -37.14 | 16,700.44 -138.56 |
Đô la Canada | CAD | 18,166 96.00 | 18,176 6.00 | 18,876 56.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,313 101.00 | 27,363 101.00 | 27,775 -56.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -16.10 | 3,361.00 -50.21 | 3,489.00 -32.28 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,561.98 71.98 | 3,698.49 3,698.49 |
Euro | EUR | 26,575 -264.00 | 26,628 -261.00 | 27,606 212.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,383 249.00 | 31,433 49.00 | 31,890 -394.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,109.00 -6.38 | 3,119.00 -25.12 | 3,272.00 25.59 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -298.12 | 0.00 -310.05 |
Yên Nhật | JPY | 162.00 0.34 | 162.00 0.47 | 167.26 0.44 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 | 0.00 -21.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,931 | 84,169 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,400.00 5,400.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,256.00 -30.40 | 2,376.00 -7.55 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,822.00 10.00 | 14,822.00 | 15,304.00 -98.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.00 | 284.51 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,630.65 | 6,895.94 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,301.20 2,301.20 | 2,398.97 2,398.97 |
Đô la Singapore | SGD | 18,159 -84.00 | 18,259 16.00 | 18,953 144.00 |
Bạc Thái | THB | 631.00 30.20 | 651.00 -16.56 | 718.00 24.86 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,778 48.00 | 24,828 18.00 | 25,138 18.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,930,000 7,200,000 | 7,930,000 7,930,000 | 8,070,000 7,310,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.